TT |
HỌ VÀ TÊN |
SỐ TIỀN: VND |
ĐỊA CHỈ |
1 |
Lưu Thị Quất |
10 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
2 |
Đỗ Như Trụ |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
3 |
Đỗ Xuân Cự |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
4 |
Đặng Thị Linh |
6 500 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
5 |
Vũ Thị Nga |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
6 |
Đỗ Đức Độ |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
7 |
Nguyễn Văn Hồng ( yết ) |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
8 |
Nguyễn Văn Trước |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
9 |
Đỗ Như Vũ |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
10 |
Nguyễn Quốc Toản |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
11 |
Nguyễn Văn Ngư |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
12 |
Nguyễn Như Ý |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
13 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
14 |
Đặng Hữu Tín |
5 000 000 |
Ba Lăng,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
15 |
Nguyễn Văn Vi |
10 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
16 |
Tạ Thị Xuyền |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
17 |
Thái Thị Sương |
4 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
18 |
Đào Thị Gia |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
19 |
Nguyễn Thanh Khán |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
20 |
Lê Quang Huy |
5 000 000 |
Bạch Liên,Liên Phương ,TT - HN |
21 |
Nguyễn Văn Tháo |
10 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
22 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
5 000 000 |
Ngõ 249 ,Phố Ga -T.Tín - HN |
23 |
Nguyễn Hữu Trang |
10 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
24 |
Nguyễn Phương Diện |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
25 |
Nguyễn Vĩnh Trụ |
15 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
26 |
Nguyễn Thị Ấm |
12 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
27 |
Nguyễn Văn Ngôn |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
28 |
Nguyễn văn Mơ |
5 000 000 + 2,5 tạ xi măng |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
29 |
Nguyễn Đăng Duy |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
30 |
Trần Quang Hứa |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
31 |
Nguyễn Văn Nghề |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
32 |
Nguyễn Văn Hối |
5 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
33 |
Nguyễn Văn Hồng (chiến) |
4 000 000 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
34 |
Nguyễn Minh Hiển |
5 000 000 |
Công ty dây cáp điện Minh Hiển |
35 |
GD Giới Dựng |
5.000.000 |
Cao Xá, Dũng Tiến, Thường Tín, HN |
36 |
GĐ Tía Màu |
5.000.000 |
Cao Xá, Dũng Tiến, Thường Tín, HN |
37 |
|
|
|
38 |
|
|
|
39 |
|
|
|
40 |
|
|
|
41 |
|
|
|
42 |
|
|
|
TT |
Họ Và Tên |
Hiến đất |
Địa Chỉ |
1 |
Nguyễn Sinh Nguyên |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
2 |
Đỗ Văn Cấp |
114 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
3 |
Nguyễn Thị Tuế |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
4 |
Nguyễn Kim Anh |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
5 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
6 |
Nguyễn Hữu Vũ |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
7 |
Nguyễn Thành Đàm |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
8 |
Nguyễn Thanh Phán |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
9 |
Nguyễn Văn Ửng |
171 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
10 |
Nguyễn Thị Luận |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
11 |
Nguyễn Thị Tấm |
57 m2 |
Vĩnh Mộ,Nguyễn Trãi -T.Tín - HN |
12 |
Nguyễn Văn nhanh |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
13 |
Nguyễn Thị Út |
100 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
14 |
Nguyễn Thị Dung |
71 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
15 |
Nguyễn Hữu Trọn |
57 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
16 |
Nguyễn Văn Sy |
84 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
17 |
Đỗ Thị Lạc |
228 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
18 |
Nguyễn Văn Sứ |
36 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
19 |
Nguyễn Thị Mùa |
32 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
20 |
Nguyễn Xuân Tứ |
32 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
21 |
Nguyễn Văn Cúc |
63 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
22 |
Trần Văn Dũng |
69 m2 |
Cao Xá,Dũng Tiễn -T.Tín - HN |
23 |
|
|
|
24 |
|
|
|
25 |
|
|
|
26 |
|
|
|
27 |
|
|
|
28 |
|
|
|
29 |
|
|
|
30 |
|
|
|
31 |
|
|
|
32 |
|
|
|
33 |
|
|
|
34 |
|
|
|
35 |
|
|
|
36 |
|
|
|
37 |
|
|
|
38 |
|
|
|
39 |
|
|
|
40 |
|
|
|
41 |
|
|
|
42 |
|
|
|